Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盛开
[shèngkāi]
|
nở rộ; đua nở (hoa)。(花)开得茂盛。
百花盛开。
trăm hoa đua nở.