Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盘子
[pán·zi]
|
1. khay; đĩa; mâm。盛放物品的浅底的器具,比碟子大,多为圆形。
2. tình hình buôn bán; giao dịch buôn bán。旧时指商品行情。