Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盒子
[hé·zi]
|
1. hộp; cái hộp。盛东西的器物,一般比较小,用纸糊成或用木板、金属、塑料等制成,大多有盖,间或是抽屉式。
2. pháp hoa hình hộp; pháo bông。一种烟火,外形像盒子。
3. súng poọc-hoọc。指盒子枪。