Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
监视
[jiānshì]
|
giám thị; theo dõi; coi xét。从旁注视以便发觉不利于自己方面的活动。
了望哨远远监视着敌人。
chòi gác theo dõi bọn địch từ phía xa.