Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
盆地
[péndì]
|
thung lũng; lòng chảo; bồn địa; chỗ trũng; vũng trũng。被山或高地围绕着的平地。