Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[pén]
|
Bộ: 皿(Mãnh)
Hán Việt: BỒN
chậu; bồn。(盆儿)盛东西或洗东西用的器具,口大,底小,多为圆形。
花盆儿。
chậu hoa.
脸盆。
chậu rửa mặt.
澡盆。
bồn tắm.