Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
的确
[díquè]
|
đích xác; đích thực; hoàn toàn chính xác; quả thực; quả là。完全确实;实在。
他的确是这样说的。
quả là nó nói như vậy.
这的的确确是宋刻本。
đây quả thực là bản khắc thời Tống.