Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[bǎi]
|
Bộ: 一(Nhất)
Hán Việt: BÁCH
1. một trăm; trăm; bách; 100; mười lần mười。数目,十个十。
百 分比; 百 分率
tỉ lệ phần trăm
百 分数
số phần trăm; số bách phân
半百
năm mươi
百 分之几
vài phần trăm
百 分之七十五
75 %
百 草
bách thảo
百 货公司
công ty bách hoá
2. nhiều; muôn; lắm; đủ điều; đủ loại; đủ kiểu; đông đảo; đông。比喻很多; 多种多样的;各种的。
百 姓
trăm họ; bá tánh; dân chúng
百 感交集
ngổn ngang trăm mối, trăm điều cảm xúc
百 般习难
làm khó dễ đủ điều
百 忙之中
đang lúc trăm công nghìn việc
百 花齐放
trăm hoa đua nở
百 家争鸣
trăm nhà đua tiếng
3. mọi; tất cả. 所有;一切;凡。
百 川归海
trăm sông đổ về biển; mọi thứ quy về một mối
百 业
mọi ngành nghề
4. họ Bách。姓。
Ghi chú: Còn đọc là: (bó)
Từ ghép: 百般 百般无赖 百倍 百弊丛生 百宝箱 百步穿杨 百不失一 百尺竿头,更进一步 百出 百川归海 百读不厌 百堵皆作 百端 百端待举 百儿八十 百发百中 百废待举 百废具兴 百分比 百分表 百分尺 百分点 百分号 百分率 百分数 百分之百 百分制 百感 百感交集 百舸 百工 百官 百合 百合花 百花齐放 百花齐放,百家争鸣 百花争艳 百货 百货商店 百家 百家争鸣 百家姓 百科全书 百孔千疮 百口莫辩 百老汇 百炼成钢 百里挑一 百灵 百炼千锤 百侣 百米 百米赛跑 百慕达 百衲 百衲本 百衲衣 百年 百年不遇 百年大计 百年树人 百年之好 百年之后 百千 百日 百日咳 百日维新 百十 百世 百事通 百司 百思不解 百岁之后 百听不厌 百万 百万雄师 百闻不如一见 百无禁忌 百无聊赖 百无一失 百戏 百响 百姓 百叶 百叶窗 百叶箱 百依百顺 百越 百战不殆 百折不回 百折不挠 百褶裙 百纵千随 百足之虫,死而不僵