Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
登陆
[dēnglù]
|
đổ bộ; lên bờ (từ dùng trong quân sự)。渡过海洋或江河登上陆地,特指作战的军队登上敌方的陆地。
登陆演习
diễn tập đổ bộ
台风登陆
bão đổ bộ vào đất liền.