Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
登录
[dēnglù]
|
đăng ký; ghi tên; ghi danh。登记。
登录在案
có trong hồ sơ đăng ký