Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[qué]
|
Bộ: 疒(Nạch)
Hán Việt: QUÈ
què; khập khiễng; cà nhắc。跛。
瘸腿。
què chân.
瘸着走。
đi cà nhắc.
摔瘸了腿。
ngã què một chân.
Từ ghép: 瘸子