Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
痛苦
[tòngkǔ]
|
thống khổ; đau khổ; đau đớn。身体或精神感到非常难受。
痛苦的生活
cuộc sống đau khổ
得了这种病,非常痛苦。
mắc loại bệnh này, vô cùng đau khổ.