Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
疲劳
[píláo]
|
1. mệt mỏi; mệt nhoài; mệt lả; mệt rã rời (cần phải nghỉ ngơi)。因体力或脑力消耗过多而需要休息。
2. kiệt sức; yếu sức。因运动过度或刺激过强,细胞、组织或器官的机能或反应能力减弱。