Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[bā]
|
Bộ: 疒(Nạch)
Hán Việt: BA
1. sẹo; vết sẹo; thẹo; vết thương lòng; nỗi đau khổ (về tinh thần); vết nhơ。疤痢;疮口或伤口长好后留下的痕迹。
伤疤
vết sẹo
树干上有一个疤
trên thân cây có một vết chặt.
2. chỗ mẻ; vết mẻ; chỗ sứt mẻ, tì vết; trầy. 像疤的痕迹。
碗盖上有个疤
trên nắp chén có một vết mẻ