Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
疑惑
[yíhuò]
|
nghi hoặc; nghi ngờ; ngờ vực; không tin。心里不明白;困惑。
疑惑不解
nghi ngờ không giải thích được