Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
疏远
[shūyuǎn]
|
sơ sơ; không thân。关系、感情上有距离;不亲近。