Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[pān]
|
Bộ: 采(Biện)
Hán Việt: PHIÊN
1. nước ngoài; ngoại biên; ngoại tộc。指外国或外族。
番邦
ngoại bang
番茄
cà chua
番薯
khoai lang
Từ loại: 量
2. loại; dạng。种;样。
别有一番天地。
cảnh sắc phong phú
3. hồi; lần; phen (lượng từ)。量词,回;次;遍。
思考一番
suy nghĩ một hồi
几番周折
quanh co một hồi
三番五次
năm lần bảy lượt
翻了一番(数量加了一倍)。
tăng gấp bội
Ghi chú: 另见pān
Bộ: 田(Điền)
Hán Việt: PHIÊN
Phiên Ngung (tên huyện, ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)。番禺,县名,在广东。