Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
畜牧
[xùmù]
|
Từ loại: (动)
chăn nuôi。饲养大批的牲畜和家禽(多专指牲畜)。
畜牧业
ngành chăn nuôi.
从事畜牧
làm nghề chăn nuôi