Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
留神
[liúshén]
|
lưu ý; để ý cẩn thận; chú ý。注意;小心(多指防备危险或错误)。
留点儿神留神,可别上当。
chú ý một chút, đừng để bị mặc lừa.
车辆很多,过马路要留神。
xe cộ rất đông, qua đường phải chú ý.