Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
留念
[liúniàn]
|
lưu niệm; kỷ niệm。留作纪念(多用于临别馈赠)。
合影留念。
ảnh chụp chung giữ làm lưu niệm.
离京时送她一支钢笔留念。
lúc rời xa kinh thành, tặng cô ta một cây viết lông làm lưu niệm.