Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
留学
[liúxué]
|
du học; lưu học。留居外国学习或研究。
留学生。
lưu học sinh.
留学美国。
du học ở Mỹ.
早年她到欧洲留过学。
trước đây, cô ấy có du học ở Châu Âu.