Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[pàn]
|
Bộ: 田(Điền)
Hán Việt: BẠN
1. bờ; bên (sông, hồ, đường cái)。(江、湖、道路等)旁边;附近。
湖畔。
bờ hồ.
路畔。
bên đường.
桥畔。
bên cầu.
2. bờ ruộng。田地的边界。