Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
畅销
[chàngxiāo]
|
dễ bán; bán chạy (hàng hoá)。(货物)销路广,卖得快。
畅销货。
hàng bán chạy.