Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[huà]
|
Từ phồn thể: (畫)
Bộ: 凵(Khảm)
Hán Việt: HOẠ
1. vẽ; hoạ。用笔或类似笔的东西做出图形。
画山水
vẽ tranh sơn thuỷ
画人像
vẽ chân dung người
画画儿。
vẽ tranh
2. bức tranh; tranh。(画儿)画成的艺术品。
年画
tranh tết
壁画
tranh tường; bích hoạ
油画
tranh sơn dầu
风景画
tranh phong cảnh
3. chạm trổ; trang hoàng bằng tranh; dùng tranh trang trí。用画儿装饰的。
画屏
bức bình phong có vẽ tranh
画栋雕梁
kèo nhà chạm trổ
4. vạch; vẽ。用笔或类似笔的东西做出线或作为标记的文字。
画线
vạch một đường
画押
đồng ý; chấp thuận
画到
ký tên đã đến dự
画十字
vẽ chữ thập
5. nét; nét chữ Hán。汉字的一笔叫一画。
笔画
nét bút
'天'字四画
chữ “Thiên” có bốn nét.
6. nét ngang (chữ Hán)。汉字的一横叫一画。