Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
电源
[diànyuán]
|
nguồn điện。把电能供给电器的装置,如电池、发电机等。