Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
电梯
[diàntī]
|
thang máy; cầu thang điện。多层建筑物中作垂直方向运动的电动机械。