Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
电台
[diàntái]
|
1. điện đài; điện đài vô tuyến。无线电台的通称。
2. đài phát thanh。指广播电台。