Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
申报
[shēnbào]
|
trình báo; trình bày。用书面向上级或有关部门报告(多用于法令文件)。