Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[jiǎ]
|
Bộ: 田(Điền)
Hán Việt: GIÁP
1. Giáp (ngôi thứ nhất trong thiên can)。天干的第一位。
Xem: 参看〖干支〗。
2. A; nhất; hạng A; hạng nhất; bậc nhất; điểm A。居第一位。
甲等。
hạng A.
桂林山水甲天下。
phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất thiên hạ.
3. họ Giáp。(Jiǎ)姓。
4. mai (rùa)。爬行动物和节肢动物身上的硬壳。
龟甲。
mai rùa.
5. móng。手指和脚趾上的角质硬壳。
指甲。
móng tay
6. giáp bọc; bọc sắt; giáp (bằng kim loại hoặc bằng da động vật)。围在人体或物体外面起保护作用的装备,用金属、皮革等制成。
盔甲。
mũ giáp.
装甲车。
xe bọc thép.
7. giáp (một kiểu biên chế hộ khẩu thời xưa)。旧时的一种户口编制。
Xem: 参看〖干支〗。参看〖保甲〗。