Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[shuǎi]
|
Bộ: 丿(Phiệt)
Hán Việt: SUỶ
1. vung; vẫy; phất。挥动;抡(lūn)。
甩胳膊。
vung cánh tay.
甩辫子。
vung bím tóc.
袖子一甩就走了。
vẫy tay áo rồi đi.
2. quăng; ném。用甩的动作往外扔。
甩手榴弹。
quăng lựu đạn.
3. bỏ mặc; mặc kệ。抛开。
我们等他一下吧,别把他一个人甩在后面。
chúng ta đợi ở đây một chút, đừng bỏ mặc anh ấy ở đằng sau.