Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
用户
[yònghù]
|
người sử dụng; người tiêu dùng。指某些设备、商品的使用者或消费者。
竭诚为用户服务。
hết lòng phục vụ người tiêu dùng.
征求用户意见。
Trưng cầu ý kiến người sử dụng.