Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
生肖
[shēngxiào]
|
cầm tinh (vị dụ như tuổi tý cầm tinh con chuột, tuổi sửu cầm tinh con trâu…)。代表十二地支而用来记人的出生年的十二种动物,即鼠、牛、虎、兔、蛇、马、羊、猴、鸡、狗、猪。如子年生的人属鼠,丑年生的人属牛等。也叫属相。