Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
生气
[shēngqì]
|
1. tức giận; giận; không vui。因不2. 合心意而3. 不4. 愉快。
谁要打了牲口,老饲养员就要生气。
người nào đánh gia xúc, người nuôi sẽ rất tức giận.
快去劝劝吧,他还在生你的气呢!
mau đi khuyên anh ấy đi, anh ấy đang còn giận bạn đấy!
2. sức sống。生命力;活力。
生气勃勃(生命力强,富有朝气)。
tràn đầy sức sống.
青年是最有生气的。
thanh niên là có sức sống mạnh nhất.
我们这个世界生气勃勃,是因为有太阳。
Thế giới của chúng ta tràn đầy sức sống là vì có mặt trời.