Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
生机
[shēngjī]
|
1. cơ hội sống; khả năng sống。生存的机会。
一线生机。
một tia hy vọng sống sót.
2. sức sống。生命力;活力。
春风吹过,大地上充满了生机。
gió xuân thổi qua, mặt đất tràn đầy sức sống.