Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
生日
[shēng·ri]
|
ngày sinh; ngày ra đời; ngày thành lập。(人)出生的日子,也指每年满周岁的那一天。
七月一日是中国共产党的生日。
ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.