Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
生意
[shēngyì]
|
sức sống; sinh sôi nẩy nở。富有生命力的气象;生机。
百花盛开,百鸟齐鸣,大地上一片蓬勃的生意。
trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.