Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
生态
[shēngtài]
|
sinh thái。生物的生理特性和生活习性。
保持生态平衡。
duy trì cân bằng sinh thái.