Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
生动
[shēngdòng]
|
sinh động; sống động。具有活力能感动人的。
生动活泼。
sinh động hoạt bát.
生动的语言。
ngôn ngữ sinh động.