Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
瓦解
[wǎjiě]
|
1. tan rã。比喻崩溃或分裂。
土崩瓦解。
lở đất tan rã.
2. làm tan rã。使对方的力量崩溃。
瓦解敌人。
làm tan rã hàng ngũ địch.