Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
理解
[lǐjiě]
|
hiểu; đã thông。懂;了解。
互相理解。
hiểu nhau.
加深理解。
càng hiểu hơn.
你的意思我完全理解。
tôi hoàn toàn hiểu được ý của anh.