Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
理睬
[lǐcǎi]
|
để ý; quan tâm。对别人的言语行动表示态度;表示意见。
不加理睬。
không thèm để ý.
大家都不理睬他。
mọi người đều không thèm để ý tới anh ta.