Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
理由
[lǐyóu]
|
lý do; cớ。事情为什么这样做或那样做的道理。
理由充足。
đầy đủ lý do.
毫无理由。
không có lý do gì.