Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
理智
[lǐzhì]
|
lý trí。辨别是非、利害关系以及控制自己行为的能力。
丧失理智。
mất lý trí.