Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
理想
[lǐxiǎng]
|
1. ước vọng; hy vọng (sự tưởng tượng và hy vọng tương lai)。对未来事物的想像或希2. 望(多指3. 有根据的,4. 合理的,5. 跟空想、幻想不同6. )。
当一名医生是我的理想。
tôi hy vọng trong tương lai mình sẽ là một bác sĩ nổi tiếng.
2. lý tưởng; tốt。符合希8. 望的;使人满意的。
这件事办得很理想。
việc này giải quyết thật lý tưởng!
这项技术革新还不够理想,要进一步钻研。
kỹ thuật đổi mới này vẫn không lý tưởng mấy, phải nghiên cứu thêm một bước nữa.