Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
理发
[lǐfà]
|
cắt tóc; hớt tóc。剪短并修整头发。
理发员。
thợ cắt tóc.
我去理个发。
tôi đi cắt tóc.