Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
球迷
[qiúmí]
|
người mê bóng; người hâm mộ bóng; người nghiền bóng; dân mê đá banh。喜欢打球或看球赛而入迷的人。