Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[bān]
|
Bộ: 王(Vương)
Hán Việt: BAN
1. lớp. 为了工作、学习等目的而编成的组织。
作业班
lớp luyện tập
学习班
lớp học
进修班
lớp nâng cao
2. ca; buổi làm; ban; tuyến; chuyến。(班儿)班次:指一天之内的一段工作时间。
上班
đi làm
早班儿
ca sáng
班车
xe; tuyến xe; xe chuyến
值班
trực ban
日夜三班
ngày đêm ba ca
3. tiểu đội。军队编制的基层单位。
4. gánh; gánh hát; đoàn hát (cách gọi các đoàn kịch ngày xưa)。(班儿)旧时用于剧团的名称。
5.
Từ loại: (量)
a. tốp; nhóm; đám。用于人群。
一班人马
một nhóm người ngựa
这一班年轻人干劲真足。
đám thanh niên này thật hăng hái
b. chuyến。用于定时开行的交通运输工具。
你搭下一班飞机走吧
anh đi chuyến bay sau nhé
一路公共气车每隔三分钟就有一班。
xe buýt tuyến số 1 cứ 3 phút có một chuyến
6. xe tuyến; xe chuyến (xe chạy theo tuyến đường và giờ giấc nhất định)。有固定路线并定时开行的。
班车
xe chuyến
7. điều về; điều động (quân đội) 。回返;调回或调动 (军队)。
班师
thu quân; rút quân; điều quân về
8. họ Ban.