Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
珍贵
[zhēn'guì]
|
quý báu; quý giá; có giá trị。价值大;意义深刻;宝贵。
珍贵的参考资料。
tư liệu tham khảo quý giá
珍贵的纪念品。
vật kỷ niệm quý giá