Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
珍稀
[zhēnxī]
|
quý hiếm。珍贵而稀有。
大熊猫、金丝猴、野牦牛是中国的珍稀动物。
gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.