Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
玩意儿
[wányìr]
|
1. đồ chơi。玩具。
2. trò vui; xiếc (xiếc, ảo thuật, tấu...)。指曲艺,杂技等。
3. đồ vật。指东西;事物。
他手里拿的是什么玩意儿?
anh ấy cầm cái gì trong tay đấy?